disorderly conduct
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disorderly conduct+ Noun
- Hành vi gây rối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disorderly behavior disturbance of the peace breach of the peace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disorderly conduct"
Lượt xem: 1074